Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

толкование gt

  1. (Sự) Giải thích, lý giải, phân tích, bình luận, bàn luận.
    дать неправильное толкование — giải thích không đúng
  2. (объяснительный текст) [lời, bài] giải thích.

Tham khảo sửa