товарообмен
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của товарообмен
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tovaroobmén |
khoa học | tovaroobmen |
Anh | tovaroobmen |
Đức | towaroobmen |
Việt | tovaroobmen |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
товарообмен gđ (эк.)
Tham khảo sửa
- "товарообмен", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)