ткацкий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ткацкий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tkáckij |
khoa học | tkackij |
Anh | tkatski |
Đức | tkazki |
Việt | tcatxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaткацкий ((В))
- (Thuộc về) Dệt, cửi.
- ткацкий станок — а) — [chiếc] máy dệt; б) — (кустарный) [chiếc] khung cửi
- ткацкий челнок — [con] thoi
- ткацкая фабрика — xưởng dệt
Tham khảo
sửa- "ткацкий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)