Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cửi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɨ̰j
˧˩˧
kɨj
˧˩˨
kɨj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɨj
˧˩
kɨ̰ʔj
˧˩
Danh từ
sửa
cửi
Máy móc hoặc bộ khung để dệt hoặc
bện
hai hoặc nhiều loại sợi với nhau theo góc độ nhất định.
Canh
cửi
, khung
cửi
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
loom