тихоня
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тихоня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tihónja |
khoa học | tixonja |
Anh | tikhonya |
Đức | tichonja |
Việt | tikhonia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтихоня gđc (,(скл. как ж. 2a; Р мн. ~ей ) разг.)
Tham khảo
sửa- "тихоня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)