тире
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тире
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tiré |
khoa học | tire |
Anh | tire |
Đức | tire |
Việt | tire |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-n-1a|root=тир}} тире gt (нескл.)
- (Dấu) Gạch ngang, gạch nối.
- (в азбуке Морзе) gạch, tia-rê, tè.
Tham khảo
sửa- "тире", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)