Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

{{rus-noun-n-1a|root=тир}} тире gt (нескл.)

  1. (Dấu) Gạch ngang, gạch nối.
  2. (в азбуке Морзе) gạch, tia-rê, .

Tham khảo

sửa