тетрадь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тетрадь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tetrád' |
khoa học | tetrad' |
Anh | tetrad |
Đức | tetrad |
Việt | tetrađ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтетрадь gc
- (Quyển, cuốn) Vở.
- тетрадь в линейку — [quyển] vở kẻ hàng
- в клетку — [quyển] vở kẻ ô
- тетрадь для рисования — [quyển] vở vẽ, vở tập vẽ
- черновая тетрадь — [quyển] vở nháp
- школьная тетрадь — [quyển] vở học sinh
- (полигр.) Tập.
- (уст.) (периодического издания) — quyển, cuốn, tập.
Tham khảo
sửa- "тетрадь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)