Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

тетрадь gc

  1. (Quyển, cuốn) Vở.
    тетрадь в линейку — [quyển] vở kẻ hàng
    в клетку — [quyển] vở kẻ ô
    тетрадь для рисования — [quyển] vở vẽ, vở tập vẽ
    черновая тетрадь — [quyển] vở nháp
    школьная тетрадь — [quyển] vở học sinh
  2. (полигр.) Tập.
  3. (уст.) (периодического издания) quyển, cuốn, tập.

Tham khảo

sửa