тесать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тесать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tesát' |
khoa học | tesat' |
Anh | tesat |
Đức | tesat |
Việt | texat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтесать Hoàn thành ((Hoàn thành: вытесать))
- Đẽo, gọt, vạc, đẽo gọt.
- тесать бревно — vạc (đẽo) súc gỗ
- тесать доски — đẽo (gọt) ván
- .
- ему хоть кол на голове теши — nó cứng đầu lắm, nó rất bướng bỉnh, nó đầu bò đầu bướu lắm, nó ngang như cua
Tham khảo
sửa- "тесать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)