Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

термитный (тех.)

  1. () Dùng nhiệt nhôm, téc-mít, tecmit.
    термитная сварка — [sự] hàn lửa, hàn tecmit
    термитная бомба — bom téc-mít

Tham khảo

sửa