термитный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của термитный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | termítnyj |
khoa học | termitnyj |
Anh | termitny |
Đức | termitny |
Việt | termitny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтермитный (тех.)
- (Có) Dùng nhiệt nhôm, téc-mít, tecmit.
- термитная сварка — [sự] hàn lửa, hàn tecmit
- термитная бомба — bom téc-mít
Tham khảo
sửa- "термитный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)