терапевтический
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của терапевтический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | terapevtíčeskij |
khoa học | terapevtičeskij |
Anh | terapevticheski |
Đức | terapewtitscheski |
Việt | terapevtitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтерапевтический
- (Thuộc về) Thầy thuốc nôi khoa, nội khoa.
Tham khảo
sửa- "терапевтический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)