Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

теплиться Thể chưa hoàn thành

  1. Sáng lù mù, leo lét (тж. перен. ).
    теплитьсятся свеча — ngọn nến leo lét
    теплитьсятся надежка — leo lét niềm hi vọng

Tham khảo sửa