теплиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của теплиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | téplit'sja |
khoa học | teplit'sja |
Anh | teplitsya |
Đức | teplitsja |
Việt | teplitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтеплиться Thể chưa hoàn thành
- Sáng lù mù, leo lét (тж. перен. ).
- теплитьсятся свеча — ngọn nến leo lét
- теплитьсятся надежка — leo lét niềm hi vọng
Tham khảo
sửa- "теплиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)