теперь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của теперь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tepér' |
khoa học | teper' |
Anh | teper |
Đức | teper |
Việt | teper |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaтеперь
- Bây giờ, hiện nay, hiện giờ, hiện thời, giờ đây, hiện tại.
- раньше и теперь — trước kia và hiện nay, trước và nay
- теперь, когда... — giờ đây (hiện nay, hiện giờ) khi...
- а теперь пойдём — còn bây giờ thì chúng ta đi
Tham khảo
sửa- "теперь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)