Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

теперь

  1. Bây giờ, hiện nay, hiện giờ, hiện thời, giờ đây, hiện tại.
    раньше и теперь — trước kia và hiện nay, trước và nay
    теперь, когда... — giờ đây (hiện nay, hiện giờ) khi...
    а теперь пойдём — còn bây giờ thì chúng ta đi

Tham khảo sửa