Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

теперешний (thông tục)

  1. Hiện nay, hiện giờ, hiện tại, đương kim.
    в теперешнийее время — hiện thời, hiện giờ, hiện nay, bây giờ, giờ đây, trong thời gian hiện tại

Tham khảo

sửa