теодолит
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của теодолит
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | teodolít |
khoa học | teodolit |
Anh | teodolit |
Đức | teodolit |
Việt | teođolit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтеодолит gđ
- (Cái) Máy kinh vĩ, kính kinh vĩ, máy têôđôlit.
Tham khảo
sửa- "теодолит", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)