темно‚в
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của темно‚в
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | temnóv |
khoa học | temnov |
Anh | temnov |
Đức | temnow |
Việt | temnov |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaтемно‚в знач. сказ. безл.
- Tối, tối tăm, tối mò, tối mịt, tối om, tối đen.
- в комнате темно‚в — trong buồng tối om, trong phòng tối mò
- на дворе было темно‚в — bên ngoài trời tối [mịt]
Tham khảo
sửa- "темно‚в", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)