телёнок
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-10 телёнок gđ
- (Con) Bê, bò non; (детёныш оленя) [con] hươu con, hươu non; (детёныш лося) [con] nai con, nai con.
- .
- он как телёнок — nó ngây ngô quá
- куда Макар телят не гонял — погов. — rất xa, xa lăng lắc, xa lắc xa lơ, xa tít mù tắt
Tham khảo
sửa- "телёнок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)