телосложение
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của телосложение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | telosložénije |
khoa học | telosloženie |
Anh | teloslozheniye |
Đức | telosloschenije |
Việt | teloxlogieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
телосложение gt
Tham khảo sửa
- "телосложение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)