телеология
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của телеология
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | teleológija |
khoa học | teleologija |
Anh | teleologiya |
Đức | teleologija |
Việt | teleologhiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтелеология gc
Tham khảo
sửa- "телеология", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)