телекомментатор
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của телекомментатор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | telekommentátor |
khoa học | telekommentator |
Anh | telekommentator |
Đức | telekommentator |
Việt | telecommentator |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
телекомментатор gđ
- Bình luận viên đài truyền hình.
Tham khảo sửa
- "телекомментатор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)