Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

телеграф

  1. (система) điện báo, điện tín.
  2. (аппарат) [cái] máy điện báo.
  3. (учреждение) phòng điện báo, trung tâm điện tín.

Tham khảo

sửa