текучесть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của текучесть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tekúčest' |
khoa học | tekučest' |
Anh | tekuchest |
Đức | tekutschest |
Việt | tecutrext |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтекучесть gc
- (физ) [tính, độ] lưu, chảy.
- (перен.) (непостоянство) [tính, sự] lưu thông, lưu chuyển.
- текучесть рабочей силы — [tính] lưu động của nhân lực, lưu chuyển của sức lao động
Tham khảo
sửa- "текучесть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)