тезис
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тезис
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tézis |
khoa học | tezis |
Anh | tezis |
Đức | tesis |
Việt | tedix |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтезис gđ
- Luận đề, luận điểm, luận án.
- тезисы — luận cương, đề cương
- тезисы доклада — đề cương báo cáo
- (филоз.) Chính đề.
Tham khảo
sửa- "тезис", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)