Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

творческий

  1. (Thuộc về) Sáng tạo, sáng tác.
    творческие искания — những tìm tòi sáng tạo
    творческий путь художника — con đường sáng tạo của [nhà] nghệ sĩ, bước đường nghệ thuật của [nhà] họa sĩ
    творческий вечер — [buổi, cuộc] trình bày sáng tác, trình bày văn thơ, trình diễn ca nhạc (của một nhà thơ, nhạc sĩ, v. v...)
    творческая мысль — ý tưởng sáng tác, ý nghĩ sáng tạo
    творческий коллектив — tập thể sáng tạo (sáng tác)
    творческая командировка — chuyên đi [công cán] đế sáng tác
    творческий отпуск — kỳ nghỉ để sáng tác
    творческая сила — lực lượng sáng tạo (sáng tác)
    творческий успех — thắng lợi nghệ thuật, thành tích sáng tác
    творческий труд — lao động sáng tạo

Tham khảo

sửa