творческий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của творческий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tvórčeskij |
khoa học | tvorčeskij |
Anh | tvorcheski |
Đức | twortscheski |
Việt | tvortrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтворческий
- (Thuộc về) Sáng tạo, sáng tác.
- творческие искания — những tìm tòi sáng tạo
- творческий путь художника — con đường sáng tạo của [nhà] nghệ sĩ, bước đường nghệ thuật của [nhà] họa sĩ
- творческий вечер — [buổi, cuộc] trình bày sáng tác, trình bày văn thơ, trình diễn ca nhạc (của một nhà thơ, nhạc sĩ, v. v...)
- творческая мысль — ý tưởng sáng tác, ý nghĩ sáng tạo
- творческий коллектив — tập thể sáng tạo (sáng tác)
- творческая командировка — chuyên đi [công cán] đế sáng tác
- творческий отпуск — kỳ nghỉ để sáng tác
- творческая сила — lực lượng sáng tạo (sáng tác)
- творческий успех — thắng lợi nghệ thuật, thành tích sáng tác
- творческий труд — lao động sáng tạo
Tham khảo
sửa- "творческий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)