таяние
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của таяние
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tajánije |
khoa học | tajanie |
Anh | tayaniye |
Đức | tajanije |
Việt | taianiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
таяние gt
Tham khảo sửa
- "таяние", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)