тары-бары
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тары-бары
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tárybáry |
khoa học | tary-bary |
Anh | tarybary |
Đức | tarybary |
Việt | tarybary |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтары-бары số nhiều (нескл. прост.)
Tham khảo
sửa- "тары-бары", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)