тарахтеть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тарахтеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tarahtét' |
khoa học | taraxtet' |
Anh | tarakhtet |
Đức | tarachtet |
Việt | tarakhtet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтарахтеть Thể chưa hoàn thành (,разг.)
- Kêu lên ầm ầm, kêu lùng thùng, kêu ồn.
- перен. — (говорить быстро) — nói liến thoắng, nói lia lịa, nói huyên thuyên, ba hoa, ba hoa thiên địa
Tham khảo
sửa- "тарахтеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)