Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

тараторить Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. Nói liến thoắng, nói lia lịa, nói lau láu, nói lém lém.

Tham khảo

sửa