lém lém
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lɛm˧˥ lɛm˧˥ | lɛ̰m˩˧ lɛ̰m˩˧ | lɛm˧˥ lɛm˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lɛm˩˩ lɛm˩˩ | lɛ̰m˩˧ lɛ̰m˩˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Xem thêm
sửa- Như lém
- Nói lém lém.
- Lửa cháy lém lém vào rạ.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "lém lém", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Mường
sửaTính từ
sửalém lém
Tham khảo
sửa- Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt[1], Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội