таранить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của таранить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | taránit' |
khoa học | taranit' |
Anh | taranit |
Đức | taranit |
Việt | taranit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтаранить Thể chưa hoàn thành ((В))
- Đâm, va, đập; (пробивать насквозь) đâm thủng, chọc thủng.
- воен. — (ударом по самолёту и т. п.) — lao đâm vào tàu địch, đâm nhào vào tàu địch, lao máy bay mình đâm vào máy bay địch
- воен. — (прорывать фронт) — đánh tung thâm, đánh thọc sâu
Tham khảo
sửa- "таранить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)