Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

танковый

  1. ([thuộc về) Xe tăng, tăng, chiến xa.
    танковая броня — vỏ xe tăng
    танковый полк — trung đoàn xe tăng (chiến xa, thiết giáp)

Tham khảo sửa