тамтам
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тамтам
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tamtám |
khoa học | tamtam |
Anh | tamtam |
Đức | tamtam |
Việt | tamtam |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтамтам gđ (муз.)
Tham khảo
sửa- "тамтам", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)