таможенный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của таможенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tamóžennyj |
khoa học | tamožennyj |
Anh | tamozhenny |
Đức | tamoschenny |
Việt | tamogienny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтаможенный
- (Thuộc về) Thuế quan, hải quan; sở đoan, thương chính (ср. таможния ).
- таможенный тариф — biểu [suất] thuế quan, biểu [suất] thuế đoan, biểu [suất] thuế xuất nhập khẩu
- таможенная пошлина — thuế quan, quan thuế, thuế đoan, thuế xuất nhập khẩu
- таможенный досмотр — sự khám xét của thuế quan (của hải quan, của sở đoan)
- таможенная политика — chính sách thuế quan
- таможенная декларация — bản khai thuế quan
- таможенные границы — hàng rào thuế quan
Tham khảo
sửa- "таможенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)