таксорметр
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của таксорметр
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | taksórmetr |
khoa học | taksormetr |
Anh | taksormetr |
Đức | taksormetr |
Việt | tacxormetr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
таксорметр gđ
Tham khảo sửa
- "таксорметр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)