тайнобрачные
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của тайнобрачные
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tajnobráčnyje |
khoa học | tajnobračnye |
Anh | taynobrachnyye |
Đức | tainobratschnyje |
Việt | tainobratrnyie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
тайнобрачные số nhiều ((скл. как прил.) бот.)
Tham khảo sửa
- "тайнобрачные", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)