Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

тазовый (анат.)

  1. (Thuộc về) Chậu, khung chậu, xương chậu, chậu hông, xương hông.
    тазовая кость — xương chậu

Tham khảo sửa