тазовый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тазовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tázovyj |
khoa học | tazovyj |
Anh | tazovy |
Đức | tasowy |
Việt | tadovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтазовый (анат.)
- (Thuộc về) Chậu, khung chậu, xương chậu, chậu hông, xương hông.
- тазовая кость — xương chậu
Tham khảo
sửa- "тазовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)