Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

табун

  1. Đàn; перен. (thông tục) đàn, bọn, tụi, .
    табун лощадей — đàn ngựa
    табун мальчишек — đàn (bọn, tụi, lũ) trẻ con

Tham khảo sửa