табун
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của табун
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tabún |
khoa học | tabun |
Anh | tabun |
Đức | tabun |
Việt | tabun |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтабун gđ
- Đàn; перен. (thông tục) đàn, bọn, tụi, lũ.
- табун лощадей — đàn ngựa
- табун мальчишек — đàn (bọn, tụi, lũ) trẻ con
Tham khảo
sửa- "табун", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)