Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

таблица gc

  1. Bảng, bảng , biểu đồ, đồ biểu, biểu.
    хронологическая таблица — [bảng] niên biểu
    таблица Менделеева — bảng Men-đê-lê-ép
    таблица выигрышей — bảng kết quả xổ số

Tham khảo sửa