табаководческий

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

табаководческий

  1. (Thuộc về) Trồng thuốc lá.
    табаководческий совхоз — nông trường [quốc doanh] trồng thuốc lá

Tham khảo

sửa