табаководство
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của табаководство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tabakovódstvo |
khoa học | tabakovodstvo |
Anh | tabakovodstvo |
Đức | tabakowodstwo |
Việt | tabacovođxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
табаководство gt
Tham khảo sửa
- "табаководство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)