Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

сыскать Hoàn thành ((В) разг.)

  1. Tìm được, tìm kiếm, truy tầm.
  2. .
    днём с огнём не сыщешь — = đốt đuốc đi tìm cũng không thấy

Tham khảo

sửa