сыпучий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сыпучий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sypúčij |
khoa học | sypučij |
Anh | sypuchi |
Đức | syputschi |
Việt | xyputri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсыпучий
- Tơi, rời, xốp tơi, tơi mịn, tản rời, thể hạt.
- сыпучий грунт — đất xốp tơi
- сыпучий песок — cát tơi, cát tơi mịn
- меры сыпучийих тел — những đơn vị đo lường dung tích
Tham khảo
sửa- "сыпучий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)