сшивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сшивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sšivát' |
khoa học | sšivat' |
Anh | sshivat |
Đức | sschiwat |
Việt | xsivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсшивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сшить) ‚(В)
- Khâu, may, khâu... lại, may... lại.
- сшить книгу — đóng sách
- мед. — khâu
- (доски, листы металла и т. п. ) ghép, nối, đóng.
- сшивать лодку из досок — đóng thuyền bằng ván
Tham khảo
sửa- "сшивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)