счётно-решающий
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của счётно-решающий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sčotnorešájuščij |
khoa học | sčëtno-rešajuščij |
Anh | schotnoreshayushchi |
Đức | stschotnoreschajuschtschi |
Việt | xtrotnoresaiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
счётно-решающий
Tham khảo sửa
- "счётно-решающий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)