считывать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của считывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sčítyvat' |
khoa học | sčityvat' |
Anh | schityvat |
Đức | stschitywat |
Việt | xtrityvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
считывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: считать) ‚(В)
Tham khảo sửa
- "считывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)