считаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của считаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sčitát'sja |
khoa học | sčitat'sja |
Anh | schitatsya |
Đức | stschitatsja |
Việt | xtritatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсчитаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сосчитаться)
- (с Т) (thông tục) (производить денежные расчёты) tính với nhau.
- тк. несов. — (с Т) — (принимать во внимание) — coi trọng, chú trọng, chú ý, lưu ý, để ý
- с его мнением очень считатьсяаются — người ta rất coi trọng ý kiến của anh ấy
- с этим надо считаться — phải chú ý (chú trọng, để ý, lưu ý) đến cái đó
- не считаться с кем-л. — coi thường (không coi trọng, coi nhẹ) ai
- не считаться ни с кем — không coi trọng ai cả, coi thường mọi người
- ни с чем не считаться — coi thường hết mọi sự, coi khinh tất cả mọi sự
- с ним, с этим можно не считаться — có thể không chú ý (để ý) đến nó, đến điều đó
- тк. несов. — (слыть) được coi là, được xem là, được công nhận là
- он считатьсяался хорошим стрелком — anh ta được coi (được xem, được công nhận) là xạ thủ giỏi
- считатьсяается, что... — người ta cho rằng...
Tham khảo
sửa- "считаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)