Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

считаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сосчитаться)

  1. (с Т) (thông tục) (производить денежные расчёты) tính với nhau.
    тк. несов. — (с Т) — (принимать во внимание) — coi trọng, chú trọng, chú ý, lưu ý, để ý
    с его мнением очень считатьсяаются — người ta rất coi trọng ý kiến của anh ấy
    с этим надо считаться — phải chú ý (chú trọng, để ý, lưu ý) đến cái đó
    не считаться с кем-л. — coi thường (không coi trọng, coi nhẹ) ai
    не считаться ни с кем — không coi trọng ai cả, coi thường mọi người
    ни с чем не считаться — coi thường hết mọi sự, coi khinh tất cả mọi sự
    с ним, с этим можно не считаться — có thể không chú ý (để ý) đến nó, đến điều đó
    тк. несов. — (слыть) được coi là, được xem là, được công nhận là
    он считатьсяался хорошим стрелком — anh ta được coi (được xem, được công nhận) là xạ thủ giỏi
    считатьсяается, что... — người ta cho rằng...

Tham khảo

sửa