Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

сцепка gc

  1. (действие) [sự] móc nối, mắc nối, móc, mắc.
  2. (приспособление) [cái, bộ] móc nối, mắc nối, móc kéo, móc, mắc, nối.

Tham khảo sửa