сценический
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сценический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sceníčeskij |
khoa học | sceničeskij |
Anh | stsenicheski |
Đức | szenitscheski |
Việt | xtxenitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсценический
- (относящийся к сцене) [thuộc về] sân khấu.
- сценические эффекты — những xảo thuật sân khấu
- (принятый на сцене) [thuộc về] biểu diễn, sân khấu, nhà hát; перен. [có tính chất] sân khấu, đóng kịch.
- сценическое искусство — nghệ thuật sân khấu
- сценические приёмы — những thủ pháp sân khấu
- сценическая речь — ngôn ngữ sân khấu
Tham khảo
sửa- "сценический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)