Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

сходный

  1. (похожий) giống, giống nhau, tương đồng, tương tự.
    сходная черта — nét giống nhau, đặc điểm tương đồng
  2. (thông tục) (подходящий) vừa phải, phải chăng.
    купить что-л. по сходныйой цене — mua cái gì với giá phải chăng

Tham khảo

sửa