Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

схематический

  1. (Dưới dạng) Sơ đồ, lược đồ, biểu đồ, đồ biểu, đồ án.
  2. (упрощённо обобщённый) sơ lược, sơ giản, giản lược, sơ sài.
    схематическое изложение — trình bày sơ lược (sơ giản)

Tham khảo sửa