сурепка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сурепка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | surépka |
khoa học | surepka |
Anh | surepka |
Đức | surepka |
Việt | xurepca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
сурепка gc (бот.)
Tham khảo sửa
- "сурепка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)